Tên các cách làm trắng da bằng tiếng anh tốt nhất

10 / 02 / 2019

Là người quan tâm tới sắc đẹp, bạn không thể bỏ qua các cách làm trắng da để giúp mình sở hữu làn da mịn màng, trắng sáng. Hiện nay, có rất nhiều bài viết cũng như video hướng dẫn cách chăm sóc làn da chuyên nghiệp, hiệu quả nhưng chủ yếu đều bằng tiếng Anh. Vì vậy bạn hãy nhanh chóng ghi nhớ ngay tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh sau đây để giúp ích cho mình tiếp cận hiệu quả hơn tới các phương pháp đó nhé.

1. Tên các cách làm trắng da bằng tiếng anh

Có thể nói, chăm sóc da là một trong những bước làm đẹp quan trọng nhất. Bởi khi sở hữu là da trắng sáng thì sẽ giúp việc trang điểm dễ dàng hơn, nổi bật và mềm mịn hơn. Trước khi đến với tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu một số từ khoá về các dấu hiệu cũng như tính chất da thường gặp nhé.

Từ vựng tiếng Anh về làn da

  • Pimple: mụn
  • Freckle: vết tàn nhang
  • Dark skin: làn da tối màu
  • Fair skin: làn da trắng
  • Dry skin: da bị khô
  • Mixed skin: da hỗn hợp
  • Oily skin: da có tính nhờn
  • Olive skin: làn da xanh xao
  • Pale skin: da có màu vàng nhợt nhạt
  • Wrinkles: nếp nhăn trên da
  • Rough skin: da xù xì
  • Ruddy skin: da hồng hào
  • Smooth skin: da mịn màng
  • Tanned skin: da bị rám nắng
  • Wrinkled skin: da bị nhăn nheo

Mỗi người sẽ có một tình trạng da khác nhau, đi cùng với nó cũng là các phương pháp làm trắng da khác nhau. Khi biết càng nhiều phương pháp, bạn sẽ càng đa dạng được lựa chọn của mình từ đó tìm ra phương pháp hiệu quả nhất. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu các tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh ngay sau đây để có thể nghiên cứu các lộ trình chăm sóc da từ các nguồn tài liệu nước ngoài tin cậy nhé.

Xem thêm: Trọn bộ về thì Hiện Tại Hoàn Thành trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh

  • Whitening serum: sản phẩm làm trắng da ở dạng lỏng, cung cấp dưỡng chất và vitamin ở dạng phân tử siêu nhỏ.
  • Microdermabrasion: phương pháp điều trị da thẩm mỹ bằng cách phun các tinh thể tẩy da chết để loại bỏ các tế bào biểu bì chết.
  • Dermabrasion: loại bỏ các lớp bề mặt của da trong thẩm mỹ bằng việc sử dụng công cụ mài mòn nhanh chóng.
  • Chemical peels: phương pháp lột da bằng hóa chất để tẩy da chết.
  • Vitamin C: làm cho da săn chắc và đàn hồi, giúp làn da sáng và đẹp lên.
  • Whitening creams: sử dụng các loại kem trắng da có thể giúp làn da không bị khô và tránh nhăn da.

Bên cạnh các phương pháp làm sáng da nhân tạo trên, hiện nay mọi người cũng có xu hướng áp dụng các phương pháp tự nhiên để làn da trắng khoẻ mạnh, tránh các tác dụng phụ. Cùng điểm qua một số tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh theo phương pháp tự nhiên nhé.

Tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh theo phương pháp tự nhiên

 

  • Skin whitening with fresh turmeric: làm trắng da bằng nghệ tươi
  • Skin whitening with fish mint: làm trắng da với rau diếc cá
  • Skin whitening with aloe vera: làm trắng da với cây nha đam
  • Skin whitening with honey: làm trắng da với mật ong
  • Skin whitening with fresh milk: làm trắng da bằng sữa tươi
  • Skin whitening with eggs: làm trắng da với trứng
  • Skin whitening with lemons: làm trắng da bằng chanh
  • Skin whitening with tomatoes: làm trắng da bằng cà chua
  • Skin whitening with roses: làm trắng da bằng hoa hồng
  1. Các mẫu câu thường dùng trong chăm sóc da

Khi tìm kiếm tên các cách làm trắng da bằng tiếng Anh, bạn sẽ tìm được rất nhiều nguồn tài liệu nước ngoài chi tiết. Để hiểu rõ hết các phương pháp đấy, bạn cũng cần lưu ý tới các mẫu câu chuyên dùng trong chăm sóc da thường gặp. Hãy ghi chép ngay lại các mẫu câu sau đây để giúp bạn đọc hiểu nguồn tài liệu nhanh hơn nhé.

  • Combined with … to create ….: kết hợp với cái gì để tạo ra cái gì
  • Formula keeps skin looking …: công thức giữ da luôn …
  • A formula enriched with….: công thức được bổ trợ mạnh mẽ bằng …
  • A lighter coverage and a … finish: một lớp phủ nhẹ và … hoàn thiện nên
  • Add a healthy glow to your skin: tạo nên sự khỏe khoắn cho làn da của bạn
  • Helps control … all day long: giúp kiểm soát … suốt cả ngày
  • Leave skin feeling noticeably: tạo cảm giác thoải mái như không trang điểm
  • Look your best: trông đẹp nhất
  • Organic essentials for beautiful skin: các chất hữu cơ cần thiết cho một làn da đẹp
  • Plant-powered essentials for beautiful skin: các chất bột làm từ thực vật cần thiết cho một làn da đẹp
  • Everyday essentials for beautiful skin: các bước cần thiết cho một làn da đẹp
  • Your daily regimen: chế độ chăm sóc da hàng ngày của bạn
  • Powerful yet gentle: mạnh mẽ nhưng vẫn mang tính nhẹ nhàng
  • Protects from sun, wind, and sea: tránh khỏi nắng, gió và biển
  • For best results, apply generously/frequently/often: để đạt kết quả cao nhất, sử dụng nhiều/thường xuyên/định kỳ
  • From head to toe: từ đầu tới chân

Trên đây là bài tổng hợp các cách làm trắng da bằng tiếng Anh cũng như các mẫu câu thường sử dụng trong chăm sóc nha. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết và giúp bạn dễ dàng hơn khi tìm kiếm các cách làm trắng da theo tài liệu nước ngoài. Đừng quên chờ đợi những bài chia sẻ tiếp theo để tích luỹ thêm các kỹ năng chăm sóc da đẹp và khoẻ mạnh nhé